Rotina 380_ Máy ly tâm để bàn 15.000
rpm
Model: Rotina 380
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.hettichlab.com/web/global/prod/ROTINA+380/6564
1.
Tính năng kỹ thuật:
-
Công
suất: cho phép ly tâm nhiều loại tube khác nhau: 4 x 250 mL, 48 x 15 mL hoặc 10
x 50 mL
-
Điều
chỉnh thời gian ly tâm dễ dàng.
-
Lực
ly tâm cao:
-
lên
đến 16.504 RCF với ống lớn
-
lên
đến 24.400 RCF với ống nhỏ.
-
Cho
phép lưu trữ 3 chương trình ly tâm.
-
Công
nghệ: Ly tâm nhe nhàng và không gây ồn.
-
Độ
ổn định tốc độ cao.
-
Động
cơ ly tâm không dùng chổi than.
-
Thiết
kế: Màn hình hiển thị và phần điều khiển được thiết kế chắc chắn.
-
Phím
mở nắp an toàn và dễ dàng.
-
An
toàn.
-
Nắp
và thân máy được cấu trúc bằng thép, phủ sơn chống ăn mòn.
-
Buồng
ly tâm và nắp phủ inox.
-
Tháo
lắp Rotor một cách dễ dàng.
-
Tự
động nhận diện Rotor.
-
Ngưng
ly tâm khi mất cân bằng đổi trọng.
-
Khóa
và giữ nắp trong quá trình ly tâm.
-
Có
chế độ chống rơi nắp.
-
Chế
độ mở nắp khẩn cấp.
2.
Thông số kỹ thuật:
-
Tốc
độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/ phút.
-
Bước
tăng tốc tứng nấp: 10 vòng/ phút.
-
Lực
ly tâm tối đa: 24.400 RCF.
-
Thể
tích ly tâm tối đa: 8 x 50 mL.
-
Chể
độ hẹn giờ: 1 giây – 99 phút 59 giây hoặc chế độ chạy lyên tục.
-
Màn
hình hiển thị tốc độ và thời gian bằng số.
-
Báo
động bằng âm thanh và đèn báo khi có lỗi.
-
Cho
phép lưu trữ và gọi lại 03 chương trình.
-
Nguồn
điện: 208- 240 V, 50/60 Hz.
-
Công
suất: 700 W.
-
Kích
thước: 379 x468 x 563 mm(C x R x S)
-
Khối
lượng: 51 kg
-
Điều
kiện hoạt động: Nhiệt độ: đến 35 o C, Độ ẩm đến 85%
1. Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
|
STT
|
Tính
năng – Thành phần
|
|
01
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1754
-
Góc: 900
-
RPM max.: 5.000
min−1
-
RCF max.: 4.863
|
|
02
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1798
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 3.095
|
|
03
|
Rotor văng 6 vị trí
Code: 1726
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.808
|
|
04
|
Rotor văng 10 vị trí
Code: 1717
-
Góc: 450
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.916
|
|
05
|
Rotor văng 2 vị trí
Code: 1760
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.397
|
|
06
|
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1720
-
Góc: 450
-
RPM max.: 10.000
min−1
-
RCF max.: 13.528
|
|
07
|
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1792
-
Góc: 450
-
RPM max.: 10.000
min−1
-
RCF max.: 13.640
-
Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 -
020
|
|
08
|
Rotor góc 30 vị trí
Code: 1789-A
-
Góc: 450
-
RPM max.: 15.000
min−1
-
RCF max.: 24.400
-
Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 -
020
|
|
09
|
Drum Rotor, 6 vị trí
Code: 1711
-
Góc: 900
-
RPM max.: 15.000
min−1
-
RCF max.: 18.866
|
|
10
|
Rotor góc 8 vị trí
Code: 1721
-
Góc: 450
-
RPM max.: 4.500
min−1
-
RCF max.: 3.305
|
|
11
|
Cyto Rotor góc 8 vị trí
Code: 1748
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 2.415
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét