ROTANTA 460R _ Máy ly tâm lạnh
thể tích lớn, 15.000 rpm, 4x 750ml
Model: ROTANTA 460R
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.hettichlab.com/web/global/prod/ROTANTA+460+R/6561
1. Tính năng kỹ thuật:
-
Máy
ly tâm lạnh ROTANTA 460R phù hợp cho
các ứng dụng ly tâm với thể tích lớn một cách hiệu quả
-
Rotor
văng với giá trị RCF đạt được 6.446, rotor góc với giá trị RCF đạt được 24.400
-
Khóa
nắp với động cơ truyền động
-
Bản
hiển thị thông tin và vận hành
-
Thay
thế rotor dễ dàng
-
Bảng
điều khiển Ergonomic C control panel
-
Bộ
nhớ với 98 chương trình
-
Bảo
vệ với những người không được ủy quyền hoặc thay đổi chương trình lưu trữ
-
Thời
gian ly tâm có thể chuyển từ “at start” sang “at speed”
-
Lựa
chọn thêm với lyên kết chương trình số chương trình ly tâm
-
Nắp
khóa khi chạy
-
Khẩn
cấp mở nắp nếu lỗi nguồn
-
Tự
động tắt nếu mất cân bằng
-
Bảo
vệ quá nhiệt
-
Tự
động nhận diện rotor
-
Khả
năng ly tâm lớn nhất:
§
với
rotor văng: 4 x 750 ml
§
với
rotor góc: 6 x 250 ml
-
Tốc
độ tối đa: 15.000 rpm
-
RCF
cực đại: 24.400
-
Kích
thước: (H x W x D): 456 x 770 x 706 mm
-
Khối
lượng: 141 kg
-
Dải
nhiệt độ: – 20 °C đến + 40 °C
-
Rotor
được sử dụng phổ biến:
§
Rotor
văng Swing-out rotor với 4 x 750 ml
(90°), max. RCF 5,063 – Cat. No. 5699
§
Rotor
góc Angle rotor với 30 x 1.5 / 2 ml (45°), max. RCF 24,400 - Cat. No. 4489-A
§
Rotor
góc Angle rotor với 6 x 250 ml (25°), max. RCF 11,228 - Cat. No. 5645
§
Rotor
văng Swing-out rotor cho cực đại 12 đĩa microtitre max. 12 microtitre plates
(90°), max. RCF 5,838 - Cat. No. 5622
§
ROTANTA
460, không có rotor, Cat. No. 5650
2. Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
|
STT
|
Tính
năng – Thành phần
|
|
01
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5699
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.600
min−1
-
RCF max.: 5.063
|
|
02
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5654
-
Góc: 900
-
RPM max.: 3.800
min−1
-
RCF max.: 3.196
|
|
03
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5694
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 3.095
|
|
04
|
Rotor văng 6 vị trí
Code: 4446
-
Góc: 900
-
RPM max.: 4.000
min−1
-
RCF max.: 3.631
|
|
05
|
Rotor văng 2 vị trí
Code: 5622
-
Góc: 900
-
RPM max.: 5.900
min−1
-
RCF max.: 5.838
|
|
06
|
Rotor góc 30 vị trí
Code: 4489-A
-
Góc: 450
-
RPM max.: 15.000
min−1
-
RCF max.: 24.400
|
|
07
|
Rotor góc 6 vị trí
Code: 5645
-
Góc: 250
-
RPM max.: 8.500
min−1
-
RCF max.: 11.228
-
Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 -
020
|
|
08
|
Rotor góc 06 vị trí
Code: 5615
-
Góc: 450
-
RPM max.: 11.500
min−1
-
RCF max.: 18.038
|
|
09
|
Rotor góc 14 vị trí
Code: 5655
-
Góc: 360
-
RPM max.: 10.000
min−1
-
RCF max.: 17.441
|
|
10
|
Rotor góc 06 vị trí, Schlenk tubes
Code: 5616
-
Góc: 450
-
RPM max.: 2.000
min−1
-
RCF max.: 805
|
|
11
|
Rotor văng 4 vị trí, ống ASTM
Code: 4474
-
Góc: 900
-
RPM max.: 2.000
min−1
-
RCF max.: 984
|
|
12
|
Rotor văng 6 vị trí, chrome bath tubes
Code: 4619
-
Góc: 900
-
RPM max.: 2.000
min−1
-
RCF max.: 917
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét