IMR - Phân tích khí thải ống khói xách tay 3 – 4 cell
Model:
IMR 1400P/PL/PS
Hãng
sản xuất: IMR – Mỹ
Tham
khảo tại: http://www.imrusa.com/english/1400.htm
1.
Tính
năng kỹ thuật (Standard Features):
-
Thiết bị đo xách tay, đo liên tục khí thải
ống khói
-
Lớp vỏ bảo vệ bằng nhôm cứng cáp.
-
Đo: nhiệt độ không khí; nhiệt độ khí thải
ống khói; O2; CO (H2 Comp), NO, NO2, SO2, HC, losses, khí dư, hiệu quả khí
cháy, CO2, muội than, luồng khí.
-
Màn hình sáng hiển thị đồng thời
08 giá trị đo khác nhau.
-
Bộ nhớ 220 dữ liệu
-
Case đựng có khoảng trống để phụ tùng
thay thế
-
Ngông ngữ: Anh; Pháp; Đức
-
Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương
trình hóa
-
Đơn vị: ppm, mg, mg(O2), mg/kWh
-
Điều chỉnh điểm Zero với 3 phút; hiệu
chỉnh lại mất 30 giây
-
Giao diện: RS232
-
Máy in in các thông số đo và các thông
số tính toán
-
Đo muội than với bộ điều khiển bơm
điện tử
-
Tắt tự động hoặc bằng tay nếu quá nồng độ
CO
-
Hiển thị tình trạng của pin trên màn
hình
-
Hiển thị tình trạng “cần bảo trì” trên
màn hình sau 1000 giờ hoạt động
-
Tích hợp chức năng tự kiểm tra cho tất cả
chức năng và thông số.
-
Đầu dò mẫu khí: chiều dài 270mm,
NiCr-Ni, ống linh hoạt 3.5m,
-
Đầu dò không khí: dài 130mm, đường dây
3,5m
-
Bộ giữ ẩm tích hợp bộ lọc
-
Nhiệt độ lưu trữ: -2°C..50°C
-
Nguồn cấp: 230V/50Hz, 110V/60Hz, 6VDC
2.
Thông số kỹ thuật (Techniacal data):
|
STT
|
Thông số đo
|
Nguyên lý đo
|
Độ phân giải
|
Độ đúng
|
Dải đo
|
Chuẩn
1400P
|
|
|
1
|
O2
|
Oxygen
|
Electrochemical
cell
|
0.1
Vol.%
|
±
0.2 Vol. %
|
0-
20.9 Vol. %
|
X
|
|
2
|
CO
|
Carbon
monoxide
|
Electro-chemical
|
1ppm
|
Z
|
0-
2000 ppm
|
X
|
|
3
|
COp
|
Carbon monoxide
Hiệu
chỉnh O2
|
Tính
toán
|
1
ppm
|
Z
|
|
X
|
|
4
|
NO
|
Nitric
oxide
|
Electrochemical
cell
|
1
ppm
|
Z
|
0-2000
ppm
|
1400PL 1400PS
|
|
5
|
NO2
|
Nitric
dioxide
|
Electrochemical
cell
|
1
ppm
|
Z
|
0-
100 ppm
|
1400PL 1400PS
|
|
6
|
SO2
|
Sulfur
dioxide
|
Electrochemical
cell
|
1
ppm
|
Z
|
0
- 4000 ppm
|
1400PL 1400PS
|
|
|
HC
|
Hydrocarbons
|
Pellistor
|
0.1%
|
Z
|
0-100%
LEL
|
1400PL 1400PS
|
|
|
H2S
|
Hydrogen
Sulfide
|
Electrochem.
sensor
|
1ppm
|
Z
|
0-200
ppm
|
1400PL 1400PS
|
|
6
|
TG
|
Nhiệt
độ khí ống khói
|
Cặp
nhiệt điện loại K
|
1K
|
±
2 %
|
-20°C
đến 1200°C
|
X
|
|
7
|
TA
|
Nhiệt
độ không khí
|
Semiconductor
|
1K
|
±
0.5 K
|
-20°C
đến 120°C
|
X
|
|
8
|
P
|
Dòng
khí (Draft)
|
Solid
state
|
0.01
hPa
|
±
2 %
|
-30hPa
đến 50hPa
|
X
|
|
9
|
CO2
|
Carbon
dioxide
|
Tính
toán
|
0.1
Vol.%
|
±
0.2 %
|
0-
CO2 max
|
X
|
|
10
|
ETA
|
Tính
hiệu quả đốt cháy
|
Tính
toán
|
0.1
%
|
±
0.5 %
|
0-99.9
%
|
|
|
11
|
qA
|
Losses
|
Tính
toán
|
0.1
%
|
±
0.5 %
|
0-99.9
%
|
|
|
12
|
|
Khí
thừa
|
Tính
toán
|
0.01
|
±
2 %
|
1-9.99
|
|
|
19
|
|
Muội
lò (Soot)
|
Phương
pháp giấy lọc
|
|
|
|
|
Với
Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là
1% của giá trị đo hiện thị
-
Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
-
Khối lượng: 5,8 kg
3.
Thông tin đặt hàng
(Order Information):
|
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao
gồm
|
Gía
tham khảo
(VNĐ)
|
|
1
|
12852
|
Model: 1400P
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Nhiệt
độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda;
ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy;
Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu
chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
2
|
12861
|
Model: 1400PL NO
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/
Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng
máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức
hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
3
|
12863
|
Model: 1400PL NO2
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/
Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng
máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức
hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
4
|
12862
|
Model: 1400PL SO2
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/
Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng
máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức
hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
5
|
12864
|
Model: 1400PL H2S
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/
Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng
máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức
hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
6
|
12865
|
Model: 1400PL HC
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí
dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp
đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
7
|
12866
|
Model: 1400PS NO/SO2
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số
Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in;
Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
8
|
14292
– 1
|
Model: 1400PS NO/HC
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ
số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy
in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
9
|
14292
– 2
|
Model: 1400PS SO2/HC
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
SO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ
số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy
in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
10
|
14292
– 3
|
Model: 1400PS NO2/HC
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ
số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy
in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
11
|
14292
– 4
|
Model: 1400PS NO/H2S
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số
Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in;
Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
12
|
14292
– 5
|
Model: 1400PS SO2/H2S
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số
Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in;
Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
13
|
14292
– 6
|
Model: 1400PS HC/H2S
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
HC/CH4; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ
số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy
in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232;
Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
14
|
13223
|
Model: 1400FO
-
Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Lựa
chọn một trong các đầu đo: Đo NOx – Đo NO2 - Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt
độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250
mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng
(Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
|
15
|
14691
|
Model: 1400 CO/CO
-
Đo O2; Đo CO; Đo CO nồng độ cao;
Tính toán CO2; Lựa chọn một trong các đầu đo: Đo NOx – Đo NO2 - Đo H2S; Nhiệt
độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda;
ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy;
Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu
chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-
Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu
IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét