GASDATA – Máy phân tích khí
Model:
GFM436
Hãng
sản xuất: Gasdata – Anh
- Thông
số kỹ thuật:
-
Thiết
bị nhỏ gọn, cầm tay, dễ dàng vận chuyển, pin sử dụng 08 giờ
-
Cung
cấp với bộ KIT đầy đủ cho sử dụng
-
Kết
cấu an toàn – Đáp ứng tiêu chuẩn ATEX
-
MCERTs
được công nhận cho cả đo khí và lưu lượng dòng
-
Màn
hình LCD nền sáng
-
Phím
điều khiển trực quan, phần mềm SiteMan 5.xx PC
-
Đo
tối đa 06 khí: CH4, CO2, O2, H2S, CO và Hexane
-
Hiển
thị LEL và xác định hệ số PID cho sử dụng thiết bị PID
-
Đo
hai chiều tức thời và dòng đỉnh giếng khoan
-
Đo
khí quyển, áp suất động và áp suất tĩnh
-
Đăng
nhập thủ công cho mức nước từ bộ đo Dip Meter tại mỗi giếng khoan, 02 giá trị đọc
có thể được lưu cho mỗi vị trí lỗ khoan
-
Lưu
trữ dữ liệu thủ công và chương trình hóa không giới hạn cho chức năng lưu trữ dữ
liệu
-
Pin
không phụ thuộc vào bộ nhớ FLASH, có khả năng lưu trữ trên 3000 giá trị đọc
-
Dữ
liệu có thể tải thông qua cổng USB và có thể xuất ở định dạng CSV hoặc AGV
3.1/4
-
Hiệu
chuẩn lại sau mỗi 12 tháng
-
Pin
có thể thay đổi tại hiện trường
- Thông
số kỹ thuật:
Đo
khí:
-
Đo
khí Methane:
§
Dải
đo (độ phân giải): 0 ÷ 100% (0.1)
§
Độ
chính xác:
0.3%
@ 5%
3.0%
@ 60%
3.0%
@ 100%
-
Đo
LEL:
§
Dải
đo (độ phân giải): 0 ÷ 100% LEL (0.1)
§
Độ
chính xác: 4% LEL
-
Đo
Carbon Dioxide:
§
Dải
đo (độ phân giải): 0 ÷ 100% (0.1)
§
Độ
chính xác:
0.3%
@ 5%
3.0%
@ 40%
3.0%
@ 100%
-
Đo
Hexane:
§
Dải
đo (độ phân giải): 0 ÷ 2,000ppm (10)
§
Độ
chính xác: 0.2%
-
Đo
Oxygen:
§
Dải
đo (độ phân giải): 0 ÷ 25%
§
Độ
chính xác: 0.2%
-
Đo
Hydrogen Sulphide:
§
Dải
đo (độ phân giải): 5,000ppm (10.0)
§
Độ
chính xác: 20ppm
-
Đo
Carbon Monoxide:
§
Dải
đo (độ phân giải): 2,000ppm (1.0)
§
Độ
chính xác: 20ppm
Đo
áp suất:
-
Áp
suất khí quyển Atmospheric:
§
Dải
đo (độ phân giải): 800 ÷ 1200mbar (1)
§
Độ
chính xác: 2mbar
-
Áp
suất tĩnh:
§
Dải
đo (độ phân giải): -200mbar ÷ 200mbar (1)
§
Độ
chính xác: 0.5mbar
-
Chênh
áp :
§
Dải
đo (độ phân giải): -200mbar ÷ 200mbar (1)
§
Độ
chính xác: 3Pa ÷ 250Pa
Đo
lưu lượng Flow:
-
Đo
lưu lượng tức thời:
§
Dải
đo (độ phân giải): +100 ÷ -60l/hr
§
Độ
chính xác: 3Pa ÷ 250Pa
-
Chức
năng hiển thị định lưu lượng
Kênh
đặc biệt: PID
Compensation Factor
Thông
số khác:
-
Tỷ
số Ex: EEx ib IIB T1
-
Dải
nhiệt độ môi trường: -100 C ÷ 400 C
-
Pin
sử dụng: 08 giờ
-
Thời
gian sạc: tối đa 04 giờ
-
Khả
năng hút: 300 ml/min minimum
-
Lưu
trữ: 3000 dữ liệu
-
Bảo
vệ IP65
-
Kích
thước: 200mm x 100mm x 60mm
Khối lượng: 800g
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét