IMR - Đo khí thải/ khí cháy cầm tay 1 – 3 cell
Model:
IMR 1000
Hãng
sản xuất: IMR – Mỹ
Tham
khảo tại: http://www.imrusa.com/english/1000.html
1.
Tính năng kỹ thuật:
-
Thiết bị cầm tay bỏ túi phân tích khí đốt
cháy của lò hơi, buồng đốt, động cơ, turbin....
-
Các model IMR1000-1/ IMR1000-2 có 2 đầu đo với 2 dòng LCD, trong khi các
model IMR1000-3/ IMR1000-4 có màn hình LCD 4 dòng và gắn đước 3 đầu đo:
§ Gắn
tới 3 đầu đo
§ Nhỏ
gọn và mạnh mẽ
§ Dễ
dàng vận hành
§ Light
weight
§ Bộ
nhớ trong
§ Cổng
giao diện hồng ngoại máy in
§ Bảo
vệ khởi động với tích hợp nam châm
§ Màn
hình lớn
§ Dễ
dàng bảo trì, có thể kiểm tra tất cả các thông số
§ Có
thể chọn hiển thị các thông số đo
§ Ngôn
ngữ: Anh, Đức, Pháp ...
§ Tích
hợp bộ lọc giữ lạnh
-
Các thông số đo:
§ OxygenO2
§ Carbon Monoxide CO
§ Carbon
Monoxide CO (môi trường)
§ NitricOxide
NO
§ Nhiệt
độ khí cháy
-
Các thông số tính toán:
§ Hiệu
suất đốt cháy
§ Khí
dư
§ CarbonDioxide
§ Hiệu
chỉnh CO đến 0% O2
2.
Thông
số kỹ thuật:
|
Model
|
IMR1000-1/ IMR1000-2
|
IMR1000-3
|
IMR1000-4
|
|
Worklight
|
|
x
|
x
|
|
Hiển thị pin năng lượng thấp
|
|
x
|
x
|
|
In kết quả báo cáo cá nhân
|
|
x
|
x
|
|
Chế độ chọn xoay
|
x
|
x
|
x
|
|
Bộ nhớ trong
|
20
|
179
|
170
|
|
Cổng hồng ngoại máy in nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
|
Màn hình hiển thị sáng
|
2
dòng
|
4
dòng
|
4 dòng
|
|
Bảo vệ khởi động với tích hợp nam châm
|
x
|
x
|
x
|
|
Chường trình người dùng
|
x
|
x
|
x
|
|
Ngày và tháng
|
x
|
x
|
x
|
|
Đo nhiệt độ:
|
|||
|
Dải nhiệt độ khí cháy (T1 3/4)
|
32
~ 1112°F / 0 ~ 600°
|
20 ~ 2400˚F / -29 ~
1315˚C
|
|
|
Dải nhiệt độ dòng vào (T2 3/4)
|
|
||
|
Dải nhiệt độ dòng vào (môi trường xung
quanh)
|
32
~ 1112˚F / 0 ~ 600˚C
|
32 ~ 112˚F / 0 ~ 50˚C
|
|
|
Nhiệt độ NET (∆T) (giá trị tính toán)
|
32
~ 112˚F / 0 ~ 50˚C
|
20 ~ 2400˚F / -29 ~
1315˚C
|
|
|
Độ phân giải
|
1˚F/˚C
|
1˚F/˚C
|
|
|
Độ chính xác (T1, dòng vào T2, &
Net ∆T)
|
±[0.3%
rdg +5˚F(3˚C)]
|
±[0.3% rdg
+3.6˚F(2˚C)]
|
|
|
Độ chính xác nhiệt độ khí dòng vào môi
trường xung quanh
|
±[0.3%
rdg +1˚F(1˚C)]
|
±[0.3% rdg
+1.8˚F(1˚C)]
|
|
|
Đo khí:
|
|||
|
Oxygen
|
0
~ 21%
|
0
~ 21%
|
0 ~ 21%
|
|
Độ chính xác/ Độ phân giải
|
0.1%
/ ±0.2% (giá trị đo)
|
0.1%
/ ±0.2% (giá trị đo)
|
0.1% / ±0.2% (giá trị
đo)
|
|
Carbon Monoxide (dòng IMR1000-2/3/4)
|
0
~ 1000 ppm
|
0
~ 4000 ppm
|
0 ~ 4000 ppm
|
|
Độ phân giải/ độ chính xác CO (dòng
IMR1000-2/3/4)
|
1
ppm/±10 ppm <100 ppm (giá trị đọc); giá trị đọc ±5%
|
1
ppm/±10 ppm <100 ppm (giá trị đo); giá trị đọc ±5%
|
1 ppm/±10 ppm <100
ppm (giá trị đo); giá trị đọc ±5%
|
|
Carbon Dioxide (giá trị tính toán)
|
0
~ 30%
|
0
~ 30%
|
0 ~ 30%
|
|
Độ phân giải/ độ chính xác CO2
|
1.0%/±0.3%
(giá trị đọc)
|
1.0%/±0.3%
(giá trị đọc)
|
1.0%/±0.3% (giá trị đọc)
|
|
Hiệu suất (giá trị tính toán)
|
0
~ 99.9%
|
0
~ 99.9%
|
0 ~ 99.9%
|
|
Độ phân giải/ độ chính xác Hiệu suất
|
0.1%/±1.0%
(giá trị đọc)
|
0.1%/±1.0%
(giá trị đọc)
|
0.1%/±1.0% (giá trị đọc)
|
|
Khí dư (giá trị tính toán)
|
0
~ 250%
|
0
~ 250%
|
0 ~ 250%
|
|
Độ phân giải/ độ chính xác Khí dư
|
0.1%/±0.2%
(giá trị đọc)
|
0.1%/±0.2%
(giá trị đọc)
|
0.1%/±0.2% (giá trị đọc)
|
|
Hệ số CO/CO2 (giá trị tính toán)
|
|
0
~ 0.999%
|
0 ~ 0.999%
|
|
Độ phân giải/ độ chính xác CO/CO2
|
|
0.0001%/±5%
(giá trị đọc)
|
0.0001%/±5% (giá trị
đọc)
|
|
Nitric Oxide
|
|
|
1 ppm/±2 ppm < 30
ppm (giá trị đo)
|
|
Độ phân giải/ độ chính xác Nitric
Oxide
|
|
|
±5 ppm > 30 ppm
|
|
Áp suất
(vi sai):
|
|||
|
|
Dải
±0.2mBar 0.08”wg
|
0.001mBar/±0.005mBar
±0.002”wg
|
0.001mBar/±0.005mBar
±0.002”wg
|
|
|
Dải
±1mBar 0.4”wg
|
0.001mBar/±0.03mBar
±0.01”wg
|
0.001mBar/±0.03mBar
±0.01”wg
|
|
|
Dải
±80mBar 32”wg
|
0.01mBar/±3%
giá trị đọc
|
0.01mBar/±3% giá trị
đọc
|
|
Chương
trình hóa Khí cháy
|
|||
|
|
Khí thiên nhiên,
Propane, Butane, LPG, Light Oi
|
||
|
Thông số
khác:
|
|||
|
Điểm hiệu chuẩn Zero
|
60 giây
|
||
|
Đơn vị đo
|
ppm,
mg/m3
|
||
|
Khối lượng
|
1 kg (2.2lbs.)
|
||
|
Kích thước
|
200x45x90mm (7.9 x
1.8 x 3.5”)
|
||
|
Đầu dò đo khí
|
Kích thước: 11.8 x
0.25 x 9.4”, bề mặt bằng thép không gỉ, cặp nhiệt điện loại K; ống 9”
|
||
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ: 32-104°F /
0-40°C; Độ ẩm 10 – 90%, không ngưng tụ
|
||
|
Nguồn cấp
|
Pinx4 “AA” cells /
dùng 12 giờ với pin Alkaline “AA” cells
|
||
3.
Thông tin đặt hàng:
|
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao
gồm
|
Gía
tham khảo
(VNĐ)
|
|
1
|
1000
– 1
|
Đo
O2; Tính toán CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Hệ số Eff/ Losses; Hệ
số khí thừa/ Lamda; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng;
Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 20 dữ liệu
|
|
|
2
|
1000
– 2
|
Đo
O2; Đo CO; Đo khí CO tự do; Tính toán CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không
khí; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin
AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng
máy in; Bộ nhớ 20 dữ liệu
|
|
|
3
|
1000
– 3
|
Đo
O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Tính toán CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không
khí; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Valy chuẩn đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ
bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu
|
|
|
4
|
1000
– 4
|
Đo
O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Tính toán CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ
không khí; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Valy chuẩn đựng máy;
Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu
chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu
|
|
|
5
|
|
Lựa chọn
thêm:
|
|
|
5.1
|
1100-O2-sens
|
Đầu
đo O2
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.2
|
1100-CO-sens
|
Đầu
đo CO
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.3
|
1100-SM11827
|
Bộ
bẫy nước (Water Trap)
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.4
|
11002-A-tem
|
Đầu
dò đo nhiệt độ môi trường
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.5
|
1002-ac
|
Bộ
AC Adapter/ Bộ cấp điện
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.5
|
11002-Drain
Plug
|
Nút
xả (Drain Plug)
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.6
|
11002-Filt
|
Lọc
(Filter)
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.7
|
11002-gaspr
|
Đầu
dò khí (Gas Probe)
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.8
|
11002-Filt-5
Pack
|
Lọc
5/ gói (Filter 5 pack)
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.9
|
11002-pr
|
Máy
in hồng ngoại (Printer IR)
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.10
|
AACA4-AC
|
Adapter
AC9V
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.11
|
11002-Hcas
|
Vỏ
đựng máy loại mềm
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
|
5.12
|
11002-Scas
|
Vỏ
đựng máy loại cứng
-
Phù hợp với máy chính có mã code:
1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét