Haver & Boecker _ Sàng ray
Hãng sản xuất: Haver & Boecker – Đức
Xuất xứ: Đức
|
STT
|
Các
loại kích thước khung sàng ray
|
|
1
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 200 x 50 mm
|
|
2
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 203 x 32 mm
|
|
3
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 250 x 55 mm
|
|
4
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 300 x 60 mm
|
|
5
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 300 x 30 mm
|
|
6
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 305 x 60 mm
|
|
7
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 315 x 75 mm
|
|
8
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 350 x 60 mm
|
|
9
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series
number,
kích thước khung 400 x 65 mm
|
|
10
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng nhôm, với số Series number, kích thước khung 400 x 65 mm,
chứng
nhận 2.1 theo EN 10 204
|
|
11
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng khung gỗ sồi, với số Series number, kích thước khung 500 x 500 mm,
chiều cao khung 80mm chứng nhận 2.1 theo
EN 10 204
|
|
12
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng khung gỗ sồi, với số Series number, kích thước khung 300 x 300 mm,
chiều cao khung 80mm chứng nhận 2.1 theo
EN 10 204
|
|
13
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ,
theo ISO 5223 cho sang ngũ cốc Cereal, kích thước khung 200 x 32 mm,
chứng nhận 2.1 theo EN 10 204
|
|
14
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ,
cho thuốc lá Tobacco
|
|
15
|
Haver
& Boecker _ Sàng ray GRID SIEVE với khung làm bằng Nhôm, theo DIN EN 933-3, với số Series number, chứng nhận 2.1 theo
EN 10 204
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét