Thứ Tư, 25 tháng 3, 2015

Haver & Boecker _ Sàng ray Hãng sản xuất: Haver & Boecker – Đức

Haver & Boecker _ Sàng ray
Hãng sản xuất: Haver & Boecker – Đức
Xuất xứ: Đức



STT
Các loại kích thước khung sàng ray
1
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 200 x 50 mm
2
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 203 x 32 mm
3
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 250 x 55 mm
4
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 300 x 60 mm
5
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 300 x 30 mm
6
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 305 x 60 mm
7
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 315 x 75 mm
8
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 350 x 60 mm
9
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, với số Series number, kích thước khung 400 x 65 mm
10
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng nhôm, với số Series number, kích thước khung 400 x 65 mm,  chứng nhận 2.1 theo EN 10 204
11
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng khung gỗ sồi, với số Series number, kích thước khung 500 x 500 mm, chiều cao khung 80mm  chứng nhận 2.1 theo EN 10 204
12
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng khung gỗ sồi, với số Series number, kích thước khung 300 x 300 mm, chiều cao khung 80mm  chứng nhận 2.1 theo EN 10 204
13
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, theo ISO 5223 cho sang ngũ cốc Cereal, kích thước khung 200 x 32 mm, chứng nhận 2.1 theo EN 10 204
14
Haver & Boecker _ Sàng ray với khung làm bằng thép không gỉ, cho thuốc lá Tobacco
15
Haver & Boecker _ Sàng ray GRID SIEVE với khung làm bằng Nhôm, theo DIN EN 933-3, với số Series number, chứng nhận 2.1 theo EN 10 204

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét